Chương: 622 | ||||||
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2019 | ||||||
(Kèm theo Biên bản niêm yết công khai quyết toán thu - chi nguồn NSNN và nguồn khác năm 2019 ngày 25/03/2020 của Hiệu trưởng Trường mầm non Tân Thái) | ||||||
ĐV tính: Đồng | ||||||
Số TT | Nội dung | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Trong đó | ||
Quỹ lương | Mua sắm, sửa chữa | Trích lập các quỹ | ||||
I | QUYẾT TOÁN THU | 82,263,226 | 82,263,226 | |||
A | Tổng số thu | |||||
1 | Số thu phí, lệ phí | |||||
1.1 | Lệ phí | |||||
1.2 | Phí | |||||
Phí A | ||||||
Phí B | ||||||
2 | Thu sự nghiệp khác | 82,263,226 | 82,263,226 | |||
1 | Số dư kinh phí chưa sử dụng năm trước chuyển sang | 22,900,726 | 22,900,726 | |||
2 | Học phí | 59,362,500 | 59,362,500 | |||
3 | Cấp bù học phí | |||||
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 65,930,700 | 65,930,700 | 23,745,000 | 42,185,700 | |
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 65,930,700 | 65,930,700 | 23,745,000 | 42,185,700 | |
1.1 | Chi sự nghiệpgiáo dục | |||||
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 65,930,700 | 65,930,700 | 23,745,000 | 42,185,700 | |
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | |||||
1.2 | Chi quản lý hành chính | |||||
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | |||||
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | |||||
2 | Hoạt động sự nghiệp khác | |||||
C | Số thu nộp NSNN | |||||
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN | |||||
1.1 | Lệ phí | |||||
1.2 | Phí | |||||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dv | |||||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | |||||
3.1 | Học phí + Cấp bù học phí | |||||
II | QUYẾT TOÁN CHI NSNN | 4,112,663,054 | 4,112,663,054 | 2,074,930,233 | 1,980,580,221 | |
A | Kinh phí chi thường xuyên (Nguồn 13) | 1,636,208,000 | 1,636,208,000 | 1,527,632,279 | 110,235,721 | |
6000 | Tiền lương | 727,375,998 | 727,375,998 | 727,375,998 | ||
6001 | Lương ngạch bậc | 727,375,998 | 727,375,998 | 727,375,998 | ||
6100 | Phụ cấp lương | 527,714,580 | 527,714,580 | 527,714,580 | ||
6101 | Phụ cấp chức vụ | 35,079,130 | 35,079,130 | 35,079,130 | ||
6102 | Phụ cấp khu vực | 24,778,000 | 24,778,000 | 24,778,000 | ||
6105 | Phụ cấp làm đêm, thêm giờ | |||||
6107 | Phụ cấp nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm | |||||
6112 | Phụ cấp ưu đãi | 372,212,270 | 372,212,270 | 372,212,270 | ||
6113 | Phụ cấp trách nhiệm theo nghề | |||||
6115 | Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề | 95,645,180 | 95,645,180 | 95,645,180 | ||
6200 | Tiền thưởng | 0 | 0 | 1,700,000 | ||
6201 | Thưởng thường xuyên | 1,700,000 | ||||
6249 | Thưởng khác | |||||
6250 | Phúc lợi tập thể | 6,803,400 | 6,803,400 | 0 | 6,763,400 | |
6254 | Tiền Y tế trong các cơ quan đơn vị | 803,400 | 803,400 | 803,400 | ||
6299 | Các khoản khác | 6,000,000 | 6,000,000 | 5,960,000 | ||
6300 | Các khoản đóng góp | 186,553,591 | 186,553,591 | 186,553,591 | ||
6301 | Bảo hiểm xã hội | 138,731,584 | 138,731,584 | 138,731,584 | ||
6302 | Bảo hiểm y tế | 23,732,012 | 23,732,012 | 23,732,012 | ||
6303 | Kinh phí công đoàn | 16,808,952 | 16,808,952 | 16,808,952 | ||
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 7,281,043 | 7,281,043 | 7,281,043 | ||
6400 | Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | 0 | 0 | 0 | ||
6449 | Chi khác | |||||
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 16,653,110 | 16,653,110 | 16,653,110 | ||
6501 | Thanh toán tiền điện | 14,937,410 | 14,937,410 | 14,937,410 | ||
6504 | Tiền vệ sinh, môi trường | 1,715,700 | 1,715,700 | 1,715,700 | ||
6549 | Chi khác | |||||
6550 | Vật tư văn phòng | 35,265,000 | 35,265,000 | 0 | 35,265,000 | |
6551 | Văn phòng phẩm | 4,320,000 | 4,320,000 | 4,320,000 | ||
6552 | Mua sắm CC,DC văn phòng | 5,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | ||
6553 | Khoán văn phòng phẩm | 2,200,000 | 2,200,000 | 2,200,000 | ||
6599 | Vật tư văn phòng khác | 23,745,000 | 23,745,000 | 23,745,000 | ||
6600 | Thông tin, tuyên truyền liên lạc | 4,265,000 | 4,265,000 | 4,265,000 | ||
6601 | Cước điện thoại | |||||
6649 | Khác | 4,265,000 | 4,265,000 | 4,265,000 | ||
6700 | Công tác phí | 12,900,000 | 12,900,000 | 12,900,000 | ||
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 1,320,000 | 1,320,000 | 1,320,000 | ||
6702 | Phụ cấp công tác phí | 1,280,000 | 1,280,000 | 1,280,000 | ||
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 1,900,000 | 1,900,000 | 1,900,000 | ||
6704 | Khoán công tác phí | 8,400,000 | 8,400,000 | 8,400,000 | ||
6750 | Chi phí thuê mướn | 43,500,000 | 43,500,000 | 43,500,000 | ||
6757 | Thuê lao động trong nước | 42,000,000 | 42,000,000 | 42,000,000 | ||
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | ||
6900 | Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 9,609,321 | 9,609,321 | 9,609,321 | ||
6907 | Nhà cửa | |||||
6912 | Các thiết bị công nghệ thông tin | 2,062,321 | 2,062,321 | 2,062,321 | ||
6921 | Đường điện, cấp thoát nước | 7,547,000 | 7,547,000 | 7,547,000 | ||
6949 | Các tài sản và công trình hạ tầng khác | |||||
6950 | Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6999 | Tài sản và thiết bị khác | |||||
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 58,598,000 | 58,598,000 | 0 | 58,598,000 | |
7001 | Chi mua hàng hóa, vật tư | 11,600,000 | 11,600,000 | 11,600,000 | ||
7012 | Chi phí hoạt động nghiệp vụ chuyên ngành | 5,852,000 | 5,852,000 | 5,852,000 | ||
7049 | Chi phí khác | 41,146,000 | 41,146,000 | 41,146,000 | ||
7750 | Chi khác | 6,970,000 | 6,970,000 | 6,970,000 | 0 | |
7766 | Chi bù học phí cho cơ sở GD theo chế độ | |||||
7799 | Chi các khoản khác | 6,970,000 | 6,970,000 | 6,970,000 | ||
B | Kinh phí không thường xuyên/ không tự chủ (Nguồn 12) | 2,388,861,054 | 2,388,861,054 | 517,870,954 | 1,843,233,500 | |
6100 | Phụ cấp lương | 0 | 0 | 0 | ||
6105 | Phụ cấp làm đêm, thêm giờ | |||||
6150 | Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học | 3,600,000 | 3,600,000 | 3,600,000 | ||
6157 | Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập | 3,600,000 | 3,600,000 | 3,600,000 | ||
6199 | Các khoản hỗ trợ khác | |||||
6300 | Các khoản đóng góp | 8,971,950 | 8,971,950 | 8,971,950 | ||
6301 | Bảo hiểm xã hội | 7,302,750 | 7,302,750 | 7,302,750 | ||
6302 | Bảo hiểm y tế | 1,251,900 | 1,251,900 | 1,251,900 | ||
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 417,300 | 417,300 | 417,300 | ||
6400 | Các khoản thanh toán cho cá nhân | 18,769,000 | 18,769,000 | 18,769,000 | ||
6401 | Tiền ăn | 18,769,000 | 18,769,000 | 18,769,000 | ||
6550 | Vật tư văn phòng | 0 | 0 | 0 | ||
6552 | Mua sắm CC,DC văn phòng | |||||
6599 | Vật tư văn phòng khác | |||||
6600 | Thông tin, tuyên truyền liên lạc | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | ||
6608 | Phim ảnh, ấn phẩm truyền thông, sách, báo, tạp chí thư viện | |||||
6649 | Khác | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | ||
6700 | Chi phí thuê mướn | 41,730,004 | 41,730,004 | 41,730,004 | ||
6757 | Thuê lao động trong nước | 41,730,004 | 41,730,004 | 41,730,004 | ||
6900 | Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng | 1,840,896,000 | 1,840,896,000 | 1,840,896,000 | ||
6907 | Nhà cửa | 1,251,640,000 | 1,251,640,000 | 1,251,640,000 | ||
6949 | Các tài sản và công trình hạ tầng khác | 549,744,000 | 549,744,000 | 549,744,000 | ||
6955 | Tài sản và thiết bị văn phòng | 39,512,000 | 39,512,000 | 39,512,000 | ||
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 469,556,600 | 469,556,600 | 441,800,000 | ||
7001 | Chi mua hàng hóa, vật tư | 27,756,600 | 27,756,600 | 27,756,600 | ||
7049 | Chi khác | 441,800,000 | 441,800,000 | 441,800,000 | ||
7050 | Chi khác | 2,337,500 | 2,337,500 | 2,337,500 | ||
7766 | Cấp bù học phí cho cơ sở giáo dục đào tạo theo chế độ | 2,337,500 | 2,337,500 | 2,337,500 | ||
C | Kinh phí cải cách TL (Nguồn 14) | 29,427,000 | 29,427,000 | 29,427,000 | ||
6000 | Tiền lương | 29,427,000 | 29,427,000 | 29,427,000 | ||
6112 | Phụ cấp ưu đãi nghề | 29,427,000 | 29,427,000 | 29,427,000 | ||
D | Kinh phí hỗ trợ (Nguồn 15) | 58,167,000 | 58,167,000 | 0 | 27,111,000 | |
6150 | Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học | 27,111,000 | 27,111,000 | 27,111,000 | ||
6199 | Các khoản hỗ trợ khác | 27,111,000 | 27,111,000 | 27,111,000 | ||
6950 | Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 29,700,000 | 29,700,000 | 29,700,000 | ||
6955 | Tài sản và thiết bị văn phòng | 29,700,000 | 29,700,000 | 29,700,000 | ||
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 1,356,000 | 1,356,000 | 1,356,000 | ||
7001 | Chi mua hàng hóa, vật tư | 1,356,000 | 1,356,000 | 1,356,000 | ||
Ngày 25 tháng 03 năm 2020 | ||||||
Người lập | Thủ trưởng đơn vị | |||||
Đinh Trọng Hưng | Phạm Thị Đông | |||||