Ngày đăng: 07/07/2020 - 14:05
PHÒNG GD & ĐT ĐẠI TỪ TRƯỜNG MN TÂN THÁI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆTNAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tân Thái, ngày 10 tháng 10 năm 2019 |
THÔNG BÁO Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế Năm học 2019 - 2020 Đơn vị tính: trẻ em TT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | 3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 24-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | I | Tổng số trẻ em | 231 | 0 | 0 | 32 | 62 | 72 | 65 | 1 | Số trẻ em nhóm ghép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 231 | 0 | 0 | 32 | 62 | 72 | 65 | 4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở | 231 | 0 | 0 | 32 | 62 | 72 | 65 | III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 231 | 0 | 0 | 32 | 62 | 72 | 65 | IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 231 | 0 | 0 | 32 | 62 | 72 | 65 | V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | | | | | | | | 1 | Kênh bình thường | | | | | | | | 2 | Kênh dưới -2 | | | | | | | | 3 | Kênh dưới -3 | | | | | | | | 4 | Kênh trên +2 | | | | | | | | 5 | Kênh trên +3 | | | | | | | | 6 | Phân loại khác | | | | | | | | 7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng | | | | | | | | 8 | Số trẻ em béo phì | | | | | | | | VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | 231 | 0 | 0 | 32 | 62 | 72 | 65 | 1 | Đối với nhà trẻ | | | | | | | | a. | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 24-36 tháng | 01 | 0 | 0 | 02 | 0 | 0 | 0 | b. | Chương trình giáo dục mầm non Chương trình giáo dục nhà trẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | Đối với mẫu giáo | | | | | | | | a. | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo | 07 | 0 | 0 | 0 | 02 | 03 | 02 | b. | Chương trình 26 tuần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | c. | Chương trình 36 buổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | d. | Chương trình giáo dục mầm non | 07 | 0 | 0 | 0 | 02 | 03 | 02 |
| HIỆU TRƯỞNG Phạm Thị Đông |
PHÒNG GD & ĐT ĐẠI TỪ TRƯỜNG MN TÂN THÁI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆTNAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tân Thái, ngày 10 tháng 10 năm 2019 |
THÔNG BÁO Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non Năm học 2019- 2020 STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | I | Tổng số phòng | 09 | | II | Loại phòng học | | | 1 | Phòng học kiên cố | 09 | | 2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | | 3 | Phòng học tạm | 0 | | 4 | Phòng học nhờ | 0 | | III | Số điểm trường | 01 | | IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 4.118m2 | | V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 540m2 | | VI | Tổng diện tích một số loại phòng (m2) | 620 | | 1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 540m2 | | 2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 0 | | 3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 20 | | 4 | Diện tích hiên chơi(m2) | 20 | | 5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 560 | | VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (bộ) | 9 | | VIII | Tổng số thiết bị điện tử - tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số…) | 12 | | IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác | | | 1 | Ti vi | 10 | | 2 | Nhạc cụ (Đàn ocgan, ghita, trống) | 04 | | 4 | Đầu video/đầu đĩa | 09 | | 6 | Đồ chơi ngoài trời | 10 | | 7 | Bàn ghế đúng quy cách | 141 | | | Số lượng (m2) | X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ | | Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | 1 | Đạt chuẩn vệ sinh | 01 | 08 | 0 | 08 | 0 | 2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | | | |
| HIỆU TRƯỞNG Phạm Thị Đông |
PHÒNG GD & ĐT ĐẠI TỪ TRƯỜNG MN TÂN THÁI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆTNAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tân Thái, ngày 10 tháng 10 năm 2019 |
THÔNG BÁO Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2019 - 2020 STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | | Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 24 | 0 | 0 | 13 | 9 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | 6 | 5 | 0 | 0 | I | Giáo viên | 11 | 0 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 6 | 5 | 0 | 0 | 1 | Nhà trẻ | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | Mẫu giáo | 8 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 5 | 1 | 0 | 0 | II | Cán bộ quản lý | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | Hiệu trưởng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | III | Nhân viên | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | Nhân viên văn thư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | Nhân viên kế toán | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | Thủ quỹ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | Nhân viên y tế | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | Nhân viên khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | .. | .. | | | | | | | | | | | | | | |
| HIỆU TRƯỞNG Phạm Thị Đông |
PHÒNG GD & ĐT ĐẠI TỪ TRƯỜNG MN TÂN THÁI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆTNAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tân Thái, ngày 10 tháng 10 năm 2019 |
THÔNG BÁO Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non năm học 2019-2020 STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo | 1 | Mức độ về sức khỏe mà trẻ em sẽ đạt được | PTBT đạt 100% | PTBT đạt 100% | 2 | Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được | Đạt 95 % | Đạt 95 % | 3 | Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ | 100% nhóm lớp thực hiện chương trình giáo dục MN | 100% nhóm lớp thực hiện chương trình giáo dục MN | 4 | Các điều kiện chăm sóc và giáo dục | Đảm bảo có đủ phòng học, đồ dùng đồ chơi trang thiết bị cho trẻ học, trường học đảm bảo an toàn | Đảm bảo có đủ phòng học, đồ dùng đồ chơi trang thiết bị cho trẻ học, trường học đảm bảo an toàn |
| HIỆU TRƯỞNG Phạm Thị Đông |
|