Biểu số 04 | ||||||||
( Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính ) | ||||||||
TRƯỜNG MẦM NON TÂN THÁI | ||||||||
Chương: 622 | ||||||||
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÝ I NĂM 2020 | ||||||||
(Kèm theo Biên bản niêm yết công khai quyết toán thu - chi nguồn NSNN và nguồn khác quý 1 năm 2020 ngày 05/04/2020 của Hiệu trưởng Trường mầm non Tân Thái) | ||||||||
ĐV tính: Đồng | ||||||||
Số TT | Nội dung | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Trong đó | ||||
Quỹ lương | Mua sắm, sửa chữa | Trích lập các quỹ | ||||||
I | QUYẾT TOÁN THU | 20,170,026 | 20,170,026 | |||||
A | Tổng số thu | |||||||
1 | Số thu phí, lệ phí | |||||||
1.1 | Lệ phí | |||||||
1.2 | Phí | |||||||
Phí A | ||||||||
Phí B | ||||||||
2 | Thu sự nghiệp khác | 20,170,026 | 20,170,026 | |||||
1 | Số dư kinh phí chưa sử dụng năm trước chuyển sang | 20,170,026 | 20,170,026 | |||||
2 | Học phí | |||||||
3 | Cấp bù học phí | |||||||
B | Chi từ nguồn thu được để lại | |||||||
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | |||||||
1.1 | Chi sự nghiệpgiáo dục | |||||||
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | |||||||
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | |||||||
1.2 | Chi quản lý hành chính | |||||||
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | |||||||
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | |||||||
2 | Hoạt động sự nghiệp khác | |||||||
C | Số thu nộp NSNN | |||||||
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN | |||||||
1.1 | Lệ phí | |||||||
1.2 | Phí | |||||||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dv | |||||||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | |||||||
3.1 | Học phí + Cấp bù học phí | |||||||
II | QUYẾT TOÁN CHI NSNN | 469,954,253 | 469,954,253 | 469,954,253 | 0 | |||
A | Kinh phí chi thường xuyên (Nguồn 13) | 406,854,253 | 406,854,253 | 406,854,253 | 0 | |||
6000 | Tiền lương | 195,983,995 | 195,983,995 | 195,983,995 | ||||
6001 | Lương ngạch bậc | 195,983,995 | 195,983,995 | 195,983,995 | ||||
6100 | Phụ cấp lương | 140,893,234 | 140,893,234 | 140,893,234 | ||||
6101 | Phụ cấp chức vụ | 9,308,205 | 9,308,205 | 9,308,205 | ||||
6102 | Phụ cấp khu vực | 6,407,000 | 6,407,000 | 6,407,000 | ||||
6105 | Phụ cấp làm đêm, thêm giờ | |||||||
6107 | Phụ cấp nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm | |||||||
6112 | Phụ cấp ưu đãi | 98,810,840 | 98,810,840 | 98,810,840 | ||||
6113 | Phụ cấp trách nhiệm theo nghề | |||||||
6115 | Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề | 26,367,189 | 26,367,189 | 26,367,189 | ||||
6200 | Tiền thưởng | 0 | 0 | 0 | ||||
6201 | Thưởng thường xuyên | |||||||
6249 | Thưởng khác | |||||||
6250 | Phúc lợi tập thể | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
6254 | Tiền Y tế trong các cơ quan đơn vị | |||||||
6299 | Các khoản khác | |||||||
6300 | Các khoản đóng góp | 54,253,762 | 54,253,762 | 54,253,762 | ||||
6301 | Bảo hiểm xã hội | 40,540,393 | 40,540,393 | 40,540,393 | ||||
6302 | Bảo hiểm y tế | 6,949,782 | 6,949,782 | 6,949,782 | ||||
6303 | Kinh phí công đoàn | 4,633,187 | 4,633,187 | 4,633,187 | ||||
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 2,130,400 | 2,130,400 | 2,130,400 | ||||
6400 | Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | 0 | 0 | 0 | ||||
6449 | Chi khác | |||||||
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 3,123,262 | 3,123,262 | 3,123,262 | ||||
6501 | Thanh toán tiền điện | 2,807,212 | 2,807,212 | 2,807,212 | ||||
6504 | Tiền vệ sinh, môi trường | 316,050 | 316,050 | 316,050 | ||||
6549 | Chi khác | |||||||
6550 | Vật tư văn phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
6551 | Văn phòng phẩm | |||||||
6552 | Mua sắm CC,DC văn phòng | |||||||
6553 | Khoán văn phòng phẩm | |||||||
6599 | Vật tư văn phòng khác | |||||||
6600 | Thông tin, tuyên truyền liên lạc | 0 | 0 | 0 | ||||
6601 | Cước điện thoại | |||||||
6617 | Cước phí internet | |||||||
6700 | Công tác phí | 2,100,000 | 2,100,000 | 2,100,000 | ||||
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | |||||||
6702 | Phụ cấp công tác phí | |||||||
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | |||||||
6704 | Khoán công tác phí | 2,100,000 | 2,100,000 | 2,100,000 | ||||
6750 | Chi phí thuê mướn | 10,500,000 | 10,500,000 | 10,500,000 | ||||
6757 | Thuê lao động trong nước | 10,500,000 | 10,500,000 | 10,500,000 | ||||
6799 | Chi phí thuê mướn khác | |||||||
6900 | Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
6907 | Nhà cửa | |||||||
6912 | Thiết bị tin học | |||||||
6921 | Đường điện, cấp thoát nước | |||||||
6949 | Các tài sản và công trình hạ tầng khác | |||||||
6950 | Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
6999 | Tài sản và thiết bị khác | |||||||
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
7001 | Chi mua hàng hóa, vật tư | |||||||
7004 | Đồng phục, trang phục bảo hộ lao động | |||||||
7049 | Chi phí khác | |||||||
7750 | Chi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
7766 | Chi bù học phí cho cơ sở GD theo chế độ | |||||||
7799 | Chi các khoản khác | |||||||
B | Kinh phí không thường xuyên/ không tự chủ (Nguồn 12) | 63,100,000 | 63,100,000 | 63,100,000 | 0 | |||
6150 | Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học | 0 | 0 | 0 | ||||
6157 | Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập | |||||||
6199 | Các khoản hỗ trợ khác | |||||||
6400 | Các khoản thanh toán cho cá nhân | 0 | 0 | 0 | ||||
6401 | Tiền ăn | |||||||
6600 | Thông tin, tuyên truyền liên lạc | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | ||||
6608 | Phim ảnh, ấn phẩm truyền thông, sách, báo, tạp chí thư viện | |||||||
6649 | Khác | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | ||||
6700 | Chi phí thuê mướn | 57,100,000 | 57,100,000 | 57,100,000 | ||||
6757 | Thuê lao động trong nước | 57,100,000 | 57,100,000 | 57,100,000 | ||||
7050 | Chi phí thuê mướn | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | ||||
7053 | Thuê lao động trong nước | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | ||||
Ngày 05 tháng 04 năm 2020 | ||||||||
Người lập | Thủ trưởng đơn vị | |||||||
Đinh Trọng Hưng | Phạm Thị Đông |