Biểu số 04 | ||||||
( Ban hành kèm theo Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính ) | ||||||
TRƯỜNG MẦM NON TÂN THÁI | ||||||
Chương: 622 | ||||||
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÝ III NĂM 2021 | ||||||
(Kèm theo Quyết định niêm yết công khai quyết toán thu - chi nguồn NSNN và nguồn khác năm 2021 ngày 10/03/2022 của Hiệu trưởng Trường mầm non Tân Thái) | ||||||
ĐV tính: Đồng | ||||||
Số TT | Nội dung | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Trong đó | ||
Quỹ lương | Mua sắm, sửa chữa | Trích lập các quỹ | ||||
I | QUYẾT TOÁN | 73.750.476 | 73.750.476 | |||
A | Tổng số thu | |||||
1 | Số thu phí, lệ phí | |||||
1.1 | Lệ phí | |||||
1.2 | Phí | |||||
Phí A | ||||||
Phí B | ||||||
2 | Thu sự nghiệp khác | 101.518.476 | 101.518.476 | |||
1 | Số dư kinh phí chưa sử dụng năm trước chuyển sang | 54.535.976 | 54.535.976 | |||
2 | Học phí | 45.970.000 | 45.970.000 | |||
3 | Cấp bù học phí | 1.012.500 | 1.012.500 | |||
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 27.768.000 | 27.768.000 | 27.768.000 | ||
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 27.768.000 | 27.768.000 | 27.768.000 | ||
1.1 | Chi sự nghiệpgiáo dục | 27.768.000 | 27.768.000 | 27.768.000 | ||
a | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 27.768.000 | 27.768.000 | 27.768.000 | ||
b | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | |||||
1.2 | Chi quản lý hành chính | |||||
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | |||||
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | |||||
2 | Hoạt động sự nghiệp khác | |||||
C | Số thu nộp NSNN | |||||
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN | |||||
1.1 | Lệ phí | |||||
1.2 | Phí | |||||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dv | |||||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | |||||
3.1 | Học phí + Cấp bù học phí | |||||
II | QUYẾT TOÁN CHI NSNN | 2.373.871.805 | 2.314.641.500 | 2.188.009.315 | 125.120.185 | |
A | Kinh phí chi thường xuyên (Nguồn 13) | 1.836.088.000 | 1.836.088.000 | 1.715.755.815 | 118.820.185 | |
6000 | Tiền lương | 821.066.781 | 821.066.781 | 821.066.781 | ||
6001 | Lương ngạch bậc | 821.066.781 | 821.066.781 | 821.066.781 | ||
6100 | Phụ cấp lương | 604.880.697 | 604.880.697 | 604.880.697 | ||
6101 | Phụ cấp chức vụ | 37.232.820 | 37.232.820 | 37.232.820 | ||
6102 | Phụ cấp khu vực | 26.224.000 | 26.224.000 | 26.224.000 | ||
6112 | Phụ cấp ưu đãi | 421.497.160 | 421.497.160 | 421.497.160 | ||
6115 | Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề | 119.926.717 | 119.926.717 | 119.926.717 | ||
6200 | Tiền thưởng | 0 | 0 | 0 | ||
6201 | Thưởng thường xuyên | |||||
6249 | Thưởng khác | |||||
6250 | Phúc lợi tập thể | 5.950.000 | 5.950.000 | 0 | 5.950.000 | |
6254 | Tiền Y tế trong các cơ quan đơn vị | |||||
6299 | Các khoản khác | 5.950.000 | 5.950.000 | 5.950.000 | ||
6300 | Các khoản đóng góp | 229.128.337 | 229.128.337 | 229.128.337 | ||
6301 | Bảo hiểm xã hội | 171.242.343 | 171.242.343 | 171.242.343 | ||
6302 | Bảo hiểm y tế | 29.354.017 | 29.354.017 | 29.354.017 | ||
6303 | Kinh phí công đoàn | 19.497.780 | 19.497.780 | 19.497.780 | ||
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp | 9.034.197 | 9.034.197 | 9.034.197 | ||
6400 | Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | 0 | 0 | 0 | ||
6449 | Chi khác | |||||
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 28.172.892 | 28.172.892 | 0 | 28.172.892 | |
6501 | Thanh toán tiền điện | 25.888.302 | 25.888.302 | 0 | 25.888.302 | |
6502 | Tiên nước | 2.284.590 | 2.284.590 | 0 | 2.284.590 | |
6550 | Vật tư văn phòng | 24.041.000 | 24.041.000 | 2.100.000 | 21.941.000 | |
6551 | Văn phòng phẩm | 3.530.000 | 3.530.000 | 3.530.000 | ||
6552 | Mua sắm CC,DC văn phòng | 3.500.000 | 3.500.000 | 3.500.000 | ||
6553 | Khoán văn phòng phẩm | 2.100.000 | 2.100.000 | 2.100.000 | ||
6599 | Vật tư văn phòng khác | 14.911.000 | 14.911.000 | 14.911.000 | ||
6600 | Thông tin, tuyên truyền liên lạc | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 | ||
6601 | Phim ảnh, ấn phẩm truyền thông, sách, báo, tạp chí thư viện | 1.512.000 | 1.512.000 | 1.512.000 | ||
6617 | Cước phí internet | |||||
6700 | Công tác phí | 10.580.000 | 10.580.000 | 10.580.000 | ||
6701 | Tiền vé máy bay, tàu xe | 340.000 | 340.000 | 340.000 | ||
6702 | Phụ cấp công tác phí | 1.040.000 | 1.040.000 | 1.040.000 | ||
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 800.000 | 800.000 | 800.000 | ||
6704 | Khoán công tác phí | 8.400.000 | 8.400.000 | 8.400.000 | ||
6750 | Chi phí thuê mướn | 48.000.000 | 48.000.000 | 48.000.000 | ||
6757 | Thuê lao động trong nước | 48.000.000 | 48.000.000 | 48.000.000 | ||
6799 | Chi phí thuê mướn khác | |||||
6900 | Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 15.510.293 | 15.510.293 | 0 | 15.510.293 | |
6907 | Nhà cửa | |||||
6912 | Thiết bị tin học | 7.150.000 | 7.150.000 | 7.150.000 | ||
6921 | Đường điện, cấp thoát nước | 6.530.293 | 6.530.293 | 6.530.293 | ||
6949 | Các tài sản và công trình hạ tầng khác | 1.830.000 | 1.830.000 | 1.830.000 | ||
6950 | Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 6.500.000 | |
6999 | Tài sản và thiết bị khác | 6.500.000 | 6.500.000 | 6.500.000 | ||
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 13.491.000 | 13.491.000 | 0 | 13.491.000 | |
7001 | Chi mua hàng hóa, vật tư | 4.961.000 | 4.961.000 | 4.961.000 | ||
7004 | Đồng phục, trang phục bảo hộ lao động | |||||
7049 | Chi phí khác | 8.530.000 | 8.530.000 | 8.530.000 | ||
7750 | Chi khác | 27.255.000 | 27.255.000 | 0 | 27.255.000 | |
7757 | Chi bảo hiểm tài sản và phương tiện | 1.925.000 | 1.925.000 | 1.925.000 | ||
7753 | Chi khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa, dịch bệnh cho các đơn vị dự toán và cho các doanh nghiệp | 5.190.000 | 5.190.000 | 5.190.000 | ||
7766 | Chi bù học phí cho cơ sở GD theo chế độ | |||||
7799 | Chi các khoản khác | 20.140.000 | 20.140.000 | 20.140.000 | ||
B | Kinh phí không thường xuyên/ không tự chủ (Nguồn 12) | 537.783.805 | 478.553.500 | 472.253.500 | 6.300.000 | |
6150 | Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học | 41.250.000 | 41.250.000 | 41.250.000 | ||
6157 | Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập | 4.500.000 | 4.500.000 | 4.500.000 | ||
6199 | Các khoản hỗ trợ khác | 36.750.000 | 36.750.000 | 36.750.000 | ||
6200 | Tiền thưởng | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | ||
6201 | Thưởng thường xuyên | 12.120.000 | 12.120.000 | 12.120.000 | ||
6400 | Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | 5.860.305 | 5.860.305 | 5.860.305 | ||
6449 | Chi khác | 5.860.305 | 5.860.305 | 5.860.305 | ||
7000 | Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 452.691.000 | 452.691.000 | 452.691.000 | ||
7049 | Chi khác | 452.691.000 | 452.691.000 | 452.691.000 | ||
7050 | Mua sắm tài sản vô hình | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 6.300.000 | |
7053 | Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin | 6.300.000 | 6.300.000 | 6.300.000 | ||
7050 | Chi khác | 19.562.500 | 19.562.500 | 19.562.500 | 0 | |
7753 | Chi khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa, dịch bệnh cho các đơn vị dự toán và cho các doanh nghiệp | 18.550.000 | 18.550.000 | 18.550.000 | ||
7799 | Chi các khoản khác | 1.012.500 | 1.012.500 | 1.012.500 | ||
Ngày 10 tháng 03 năm 2022 | ||||||
Người lập | Thủ trưởng đơn vị | |||||
Đinh Trọng Hưng | Phạm Thị Đông |